Hammarby (Nữ)
Thụy Điển
Hammarby (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
18/12/24
12:45
St. Polten (Nữ)
Hammarby (Nữ)
1
2
TTG
12/12/24
15:00
Hammarby (Nữ)
Barcelona (Nữ)
0
3
TTG
28/11/24
07:00
Djurgårdens (Nữ)
Hammarby (Nữ)
2
3
TTG
21/11/24
12:45
Hammarby (Nữ)
Manchester City LFC (Nữ)
1
2
TTG
12/11/24
15:00
Manchester City LFC (Nữ)
Hammarby (Nữ)
2
0
TTG
09/11/24
08:00
Hammarby (Nữ)
Pitea (Nữ)
2
0
TTG
06/11/24
13:00
Gamla Upsala (Phụ nữ)
Hammarby (Nữ)
0
9
TTG
02/11/24
10:00
VAXJO DFF (Nữ)
Hammarby (Nữ)
1
4
TTG
20/10/24
09:00
Rosengard (Nữ)
Hammarby (Nữ)
2
3
TTG
16/10/24
15:00
Barcelona (Nữ)
Hammarby (Nữ)
9
0
Hammarby (Nữ) Lịch thi đấu
02/03/25
09:00
Hammarby (Nữ)
Brommapojkarna (Nữ)
08/03/25
09:00
Alingsas FC United (Nữ)
Hammarby (Nữ)
16/03/25
10:00
Hammarby (Nữ)
Pitea (Nữ)
23/03/25
10:00
Hammarby (Nữ)
VAXJO DFF (Nữ)
30/03/25
09:00
Linkopings (Nữ)
Hammarby (Nữ)
13/04/25
09:00
Hammarby (Nữ)
Rosengard (Nữ)
20/04/25
09:00
Brommapojkarna (Nữ)
Hammarby (Nữ)
27/04/25
09:00
Malmo FF (Nữ)
Hammarby (Nữ)
04/05/25
09:00
Hammarby (Nữ)
Hacken (Nữ)
11/05/25
09:00
AIK (Nữ)
Hammarby (Nữ)
Hammarby (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:2 | 7 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:7 | -3 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:8 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 4 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 0 |
Hammarby (Nữ) Biệt đội
No data for selected season
- Các trận đấu đã chơi
- Tổng số bàn thắng
- Assists
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Xuất hiện thay thế